Phiên âm : chí huǎn.
Hán Việt : trì hoãn.
Thuần Việt : chậm chạp; đà đẫn; rề rà; trì trệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chậm chạp; đà đẫn; rề rà; trì trệ缓慢dòngzuò chíhuǎn.động tác chậm chạp.